🔍 Search: PHẦN CHI TIẾT
🌟 PHẦN CHI TIẾT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
세부
(細部)
☆
Danh từ
-
1
자세한 부분.
1 SỰ CHI TIẾT, PHẦN CHI TIẾT: Phần cụ thể và tỉ mỉ.
-
1
자세한 부분.
🌟 PHẦN CHI TIẾT @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
세부적
(細部的)
Định từ
-
1.
자세한 부분까지 미치는.
1. MANG TÍNH CHI TIẾT: Đạt đến phần chi tiết.
-
1.
자세한 부분까지 미치는.